📚 thể loại: NGHỀ NGHIỆP VÀ CON ĐƯỜNG TIẾN THÂN
☆ CAO CẤP : 58 ☆☆ TRUNG CẤP : 72 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 130
•
어민
(漁民)
:
물고기를 잡는 일을 직업으로 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯ DÂN: Người làm nghề đánh bắt cá.
•
지원서
(志願書)
:
어떤 조직에 들어가거나 일을 맡기 위하여 적어서 내는 서류.
☆
Danh từ
🌏 ĐƠN XIN ỨNG TUYỂN, ĐƠN XIN DỰ TUYỂN: Hồ sơ viết và nộp để đảm nhận công việc hay tham gia vào tổ chức nào đó.
•
지원자
(志願者)
:
어떤 조직에 들어가거나 일을 맡기를 원하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI XIN ỨNG TUYỂN, NGƯỜI DỰ TUYỂN: Người muốn đảm nhận công việc hay tham gia vào tổ chức nào đó.
•
직
(職)
:
공무원 등이 국가로부터 받은 일정한 직무나 직책.
☆
Danh từ
🌏 CHỨC, CHỨC VỤ: Chức trách hoặc chức vụ nhất định mà công chức... nhận được từ nhà nước.
•
-관
(官)
:
‘공적인 직책을 맡은 사람’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 QUAN CHỨC, CÁN BỘ: Hậu tố thêm nghĩa 'người đảm nhận chức trách thuộc nhà nước'.
•
중개인
(仲介人)
:
상행위를 대신하거나 상품 매매를 중개하고 수수료를 받는 일을 하는 상인.
☆
Danh từ
🌏 MÔI GIỚI: Người làm nghề thực hiện thay hành vi thương mại hoặc đứng ra ở giữa trong việc mua bán sản phẩm và nhận tiền.
•
직종
(職種)
:
직업의 종류.
☆
Danh từ
🌏 LOẠI NGHỀ, CHỦNG LOẠI NGHỀ NGHIỆP: Chủng loại của nghề.
•
인턴
(intern)
:
의과 대학을 졸업하고 의사 면허를 받은 후에 실제로 환자를 돌보며 실습을 받는 의사.
☆
Danh từ
🌏 BÁC SĨ THỰC TẬP: Bác sĩ trong giai đoạn thực tập điều trị cho bệnh nhân trên thực tế sau khi vừa tốt nghiệp trường đại học y khoa và nhận được chứng chỉ hành nghề bác sỹ.
•
이력
(履歷)
:
한 사람이 지금까지 거쳐 온 학업, 직업, 경험 등의 경력.
☆
Danh từ
🌏 LÝ LỊCH: Sự kinh qua học tập, nghề nghiệp, kinh nghiệm... mà một người đã trải qua trước nay.
•
교직
(敎職)
:
학생을 가르치는 직업.
☆
Danh từ
🌏 NGHỀ GIÁO: Nghề dạy học sinh.
•
채용
(採用)
:
사람을 뽑아서 씀.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN DỤNG: Việc chọn ra và dùng người.
•
포부
(抱負)
:
마음속에 가지고 있는 미래에 대한 계획이나 희망.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU MONG ƯỚC, ĐIỀU ƯỚC VỌNG, ĐIỀU KỲ VỌNG: Hi vọng hay kế hoạch về tương lai đang giữ trong lòng.
•
구인
(求人)
:
일할 사람을 구함.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC TÌM KIẾM NGƯỜI, VIỆC TUYỂN NGƯỜI: Việc tìm người để làm việc.
•
영양사
(營養士)
:
면허를 가지고, 과학적으로 식생활의 영양에 관한 지도를 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 CHUYÊN GIA DINH DƯỠNG: Người có giấy phép, hướng dẫn về dinh dưỡng trong sinh hoạt ăn uống một cách khoa học.
•
원장
(院長)
:
병원이나 연구원같이 ‘-원(院)’자가 붙은 기관의 최고 책임자.
☆
Danh từ
🌏 VIỆN TRƯỞNG, GIÁM ĐỐC: Người chịu trách nhiệm cao nhất ở những cơ quan có chữ 'viện' như bệnh viện, viện nghiên cứu.
•
장래성
(將來性)
:
앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này.
•
구인난
(求人難)
:
일할 사람을 구하기 어려움. 또는 그런 상태.
☆
Danh từ
🌏 VẤN NẠN NHÂN CÔNG: Khó tìm người làm. Hoặc tình trạng như vậy.
•
장인
(匠人)
:
손으로 물건을 만드는 일을 직업으로 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 THỢ THỦ CÔNG: Người làm nghề làm ra đồ vật bằng tay.
•
취득
(取得)
:
물건이나 자격 등을 자신의 것으로 만들어 가짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÓ ĐƯỢC, SỰ LẤY ĐƯỢC: Việc làm cho đồ vật hay tư cách... thành thứ của mình và lấy được.
•
어업
(漁業)
:
이익을 얻기 위해 물고기, 조개, 김, 미역 등을 잡거나 기르는 산업. 또는 그런 직업.
☆
Danh từ
🌏 NGƯ NGHIỆP: Ngành công nghiệp đánh bắt hay nuôi trồng cá, sò, rong biển hay tảo biển để thu lợi ích. Hoặc nghề nghiệp đó.
•
업종
(業種)
:
직업이나 사업의 종류.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH NGHỀ: Chủng loại của ngành hoặc nghề.
•
역량
(力量)
:
어떤 일을 해낼 수 있는 힘과 능력.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC, LỰC LƯỢNG: Năng lực hay sức mạnh có thể làm được một việc nào đó.
•
조종사
(操縱士)
:
항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람.
☆
Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.
•
소질
(素質)
:
태어날 때부터 지니고 있는 능력이나 성질.
☆
Danh từ
🌏 TỐ CHẤT: Năng lực hay tính chất có được từ lúc mới sinh ra.
•
공고
(公告)
:
관청이나 단체에서 어떤 내용을 널리 알림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG BÁO, SỰ THÔNG CÁO: Việc cơ quan hay tổ chức cho biết nội dung nào đó một cách rộng rãi.
•
투철하다
:
일의 이치에 밝고 정확하다.
☆
Tính từ
🌏 THẤU TRIỆT, THẤU ĐÁO: Sáng tỏ và chính xác về lẽ phải của sự việc.
•
실업자
(失業者)
:
직업이 없거나 직업을 잃은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THẤT NGHIỆP: Người không có nghề nghiệp hoặc mất việc.
•
면접시험
(面接試驗)
:
직접 만나서 질문과 대답을 하는 형식으로 응시자를 평가하는 시험.
☆
Danh từ
🌏 KỲ THI PHỎNG VẤN: Kỳ thi đánh giá người dự thi bằng hình thức gặp trực tiếp và hỏi đáp.
•
소양
(素養)
:
평소에 쌓아 둔 학문이나 지식.
☆
Danh từ
🌏 KIẾN THỨC CƠ BẢN, KIẾN THỨC NỀN: Tri thức hay học vấn được tích luỹ thường ngày.
•
선호도
(選好度)
:
여럿 가운데서 어떤 것을 특별히 더 좋아하는 정도.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ ƯA THÍCH, MỨC ĐỘ YÊU THÍCH, MỨC ĐỘ THÍCH SỬ DỤNG: Mức độ đặc biệt thích cái gì đó hơn trong một số cái.
•
구직
(求職)
:
일자리를 구함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM VIỆC: Việc tìm việc làm.
•
공모
(公募)
:
일반에게 널리 공개하여 모집함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN CHỌN CÔNG KHAI: Sự công khai tuyển chọn mọi người một cách rộng rãi.
•
팔방미인
(八方美人)
:
여러 모로 흠잡을 데 없이 아름다운 여자.
☆
Danh từ
🌏 MĨ NHÂN TOÀN VẸN, TUYỆT SẮC GIAI NHÂN: Người phụ nữ xinh đẹp không có khuyết điểm về mặt nào đó.
•
칠전팔기
(七顚八起)
:
일곱 번 넘어지고 여덟 번 일어난다는 뜻으로, 여러 번 실패해도 포기하지 않고 계속 노력함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỨNG DẬY SAU NHỮNG LẦN VẤP NGÃ, SỰ KIÊN CƯỜNG CỐ GẮNG VƯỢT LÊN NGHỊCH CẢNH: Với ý nghĩa là bảy lần thất bại và tám lần đứng dậy để chỉ việc tiếp tục cố gắng và không bỏ cuộc cho dù thất bại nhiều lần.
•
동문
(同門)
:
같은 학교를 나온 사람이나 같은 스승에게서 배운 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG MÔN: Người học cùng một thầy hoặc người cùng tốt nghiệp ở một trường.
•
전문성
(專門性)
:
어떤 분야에 대한 많은 지식, 경험, 기술 등을 가지고 있는 특성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CHUYÊN MÔN: Tính chất mang nhiều tri thức, kinh nghiệm và kĩ thuật về một lĩnh vực nào đó.
•
통보
(通報)
:
어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알림.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC THÔNG BÁO: Việc cho biết những điều như mệnh lệnh hay tin tức nào đó bằng miệng hoặc văn bản.
•
종사자
(從事者)
:
일정한 직업을 가지고 일하는 사람. 또는 어떤 분야에서 일하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM NGHỀ ~, NGƯỜI THEO NGHỀ ~, NGƯỜI TRONG NGÀNH ~: Người làm việc trong lĩnh vực nào đó. Hoặc người có nghề nghiệp và làm nghề nhất định.
•
소개서
(紹介書)
:
어떤 사람이나 사물을 다른 사람에게 소개하는 내용의 편지나 문서.
☆
Danh từ
🌏 BẢN GIỚI THIỆU, THƯ GIỚI THIỆU: Văn bản hay bức thư có nội dung giải thích với người khác để (người ấy) biết rõ về người hoặc sự vật nào đó.
•
일대일
(一對一)
:
양쪽이 같은 비율이나 같은 권리로 상대하거나 한 사람이 한 사람을 상대함.
☆
Danh từ
🌏 MỘT ĐỐI MỘT: Hai phía đối nhau theo cùng tỉ lệ hay cùng quyền lợi, hoặc một người đấu với một người.
•
서비스업
(service 業)
:
관광업, 금융업, 숙박업, 요식업 등과 같이 서비스를 제공하는 산업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP DỊCH VỤ, NGÀNH DỊCH VỤ: Ngành không sản xuất ra sản phẩm vật chất mà cung cấp dịch vụ như ngành du lịch, ngành tài chính, ngành khách sạn, ngành nhà hàng.
•
전업
(專業)
:
전문으로 하는 직업이나 사업.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUYÊN NGHIỆP: Sự nghiệp hay nghề nghiệp làm một cách chuyên môn.
•
귀천
(貴賤)
:
직업, 신분, 지위 등의 높고 낮음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SANG HÈN: Sự cao thấp của nghề nghiệp, thân phận, địa vị v.v...
•
운수업
(運輸業)
:
큰 규모로 사람을 태워 나르거나 물건을 실어 나르는 영업.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC KINH DOANH VẬN TẢI, NGHỀ VẬN TẢI, NGHỀ VẬN CHUYỂN, NGHỀ CHUYÊN CHỞ: Việc kinh doanh chở và vận chuyển đồ vật hay người với qui mô lớn.
•
실직
(失職)
:
직업을 잃음.
☆
Danh từ
🌏 THẤT NGHIỆP, MẤT VIỆC: Sự đánh mất công việc.
•
성실히
(誠實 히)
:
태도나 행동이 진실하고 정성스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÀNH THẬT, MỘT CÁCH CHÂN THÀNH: Thái độ hay hành động chân thật và đúng đắn, chân tình.
•
백수
(白手)
:
아무것도 끼거나 지니지 않은 손.
☆
Danh từ
🌏 KẺ TAY TRẮNG, KẺ RỖI VIỆC: Người không có nghề nghiệp, không kiếm được tiền và chơi không ở nhà.
•
자영업
(自營業)
:
자신이 직접 관리하고 운영하는 사업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC TỰ KINH DOANH, CÔNG VIỆC TỰ QUẢN LÝ: Việc kinh doanh, buôn bán mà bản thân trực tiếp quản lý và vận hành.
•
자질
(資質)
:
타고난 성격이나 소질.
☆
Danh từ
🌏 TƯ CHẤT: Tính cách hay tố chất bẩm sinh.
•
응모
(應募)
:
모집에 응함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ỨNG TUYỂN: Việc ứng theo sự tuyển dụng.
•
적응력
(適應力)
:
어떠한 조건이나 환경에 익숙해지거나 알맞게 되는 능력.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG THÍCH ỨNG: Năng lực trở nên phù hợp hoặc quen với môi trường hoặc điều kiện nào đó.
•
전직
(前職)
:
전에 일하던 직업이나 직위.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC TRƯỚC ĐÂY, CHỨC VỤ TRƯỚC ĐÂY: Chức vụ hay nghề nghiệp từng làm trước đây.
•
정치가
(政治家)
:
정치를 맡아서 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 CHÍNH TRỊ GIA, NHÀ CHÍNH TRỊ: Người đảm trách và làm chính trị.
•
조리사
(調理士)
:
음식점에서 음식을 만드는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm món ăn ở quán ăn.
•
교원
(敎員)
:
학교에서 학생을 가르치는 사람.
☆
Danh từ
🌏 GIÁO VIÊN: Người dạy học sinh ở trường học.
•
구비
(具備)
:
있어야 할 것을 다 갖춤.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRANG BỊ, VIỆC CHUẨN BỊ SẴN: Sự có sẵn tất cả những thứ phải có.
•
강점
(強點)
:
다른 사람보다 더 우세하거나 뛰어난 점.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM MẠNH: Điểm vượt trội hoặc có ưu thế hơn người khác.
•
구직자
(求職者)
:
일자리를 구하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TÌM VIỆC: Người tìm chỗ làm.
• Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103)